Loading data. Please wait

DIN 671

Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1981-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 671
Tên tiêu chuẩn
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Ngày phát hành
1981-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1353-2 (1971-04)
Abbreviations of Denominations for Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1353-2
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7160 (1965-08)
ISO Allowances for External Dimensions (Shafts) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7160
Ngày phát hành 1965-08-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.120.10. Trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1651 (1970-04) * DIN 1652 (1963-05) * DIN 1654-1 (1980-03) * DIN 1654-2 (1980-03) * DIN 1654-3 (1980-03) * DIN 1654-4 (1980-03) * DIN 1654-5 (1980-03) * DIN 17111 (1980-09) * DIN 17200 (1969-12) * DIN 17210 (1969-12) * DIN 17440 (1972-12)
Thay thế cho
DIN 667 (1923-10) * DIN 671 (1959-05)
Thay thế bằng
DIN EN 10278 (1999-12)
Dimensions and tolerances of bright steel products; German version EN 10278:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10278
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10278 (1999-12)
Dimensions and tolerances of bright steel products; German version EN 10278:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10278
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 671 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 671
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Round steels * Steels * Tolerances (measurement) * Bright steels * Round bars
Mục phân loại
Số trang
5