Loading data. Please wait

EN 10028-1

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10028-1
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10028-1 (2000-07), IDT * DIN EN 10028-1 (2003-09), IDT * BS EN 10028-1 (2000-07-15), IDT * NF A36-205-1 (2001-01-01), IDT * SN EN 10028-1 (2000-06), IDT * OENORM EN 10028-1 (2000-08-01), IDT * OENORM EN 10028-1 (2004-01-01), IDT * PN-EN 10028-1 (2004-04-07), IDT * SS-EN 10028-1 (2007-12-07), IDT * UNE-EN 10028-1 (2001-04-18), IDT * TS EN 10028-1 (2003-04-17), IDT * STN EN 10028-1 (2001-10-01), IDT * STN EN 10028-1 (2003-04-01), IDT * CSN EN 10028-1 (2002-09-01), IDT * DS/EN 10028-1 (2000-11-08), IDT * NEN-EN 10028-1:2000 en (2000-06-01), IDT * NEN-EN 10028-1:2000 nl (2000-06-01), IDT * SANS 50028-1:2004 (2004-08-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10164 (1993-06)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10164
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10258 (1997-05)
Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lengths - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10258
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10259 (1997-05)
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10259
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10028-7 (2000-01) * EN 10029 (1991-04) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10048 (1996-08) * EN 10051 (1991-12) * EN 10160 (1999-07) * EN 10168 * EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 2566-2 (1999-06) * EN ISO 3651-2 (1998-05)
Thay thế cho
EN 10028-1 (1992-12) * prEN 10028-1 (1999-06)
Thay thế bằng
EN 10028-1 (2007-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10028-1 (2007-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1+A1 (2009-04) * EN 10028-1 (2000-04) * prEN 10028-1 (1999-06) * prEN 10028-1 (1996-02) * EN 10028-1 (1992-12) * prEN 10028-1 (1992-02) * prEN 10028-1 (1989-05)
Từ khóa
Acceptance specification * Definitions * Delivery conditions * Designations * Flat rolled products * General conditions * Grades * Iron * Marking * Mass * Mathematical calculations * Mechanical properties * Metal sheets * Pressure equipment * Pressure vessels * Properties * Specification (approval) * Steel products * Steels * Steels for pressure vessels * Strip steels * Testing
Số trang
21