Loading data. Please wait

EN 10028-1

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies general technical delivery conditions for flat products for the construction of pressure equipment. The general technical delivery conditions in EN 10021 also apply. NOTE Once this European Standard is published in the EU Official Journal (OJEU) under Directive 97/23/EC, presumption of conformity to the Essential Safety Requirements (ESRs) of Directive 97/23/EC is limited to technical data of materials in this European Standard (Part 1 and the other relevant part of the series) and does not presume adequacy of the material to a specific item of equipment. Consequently, the assessment of the technical data stated in this material standard against the design requirements of this specific item of equipment to verify that the ESRs of Directive 97/23/EC are satisfied, needs to be done.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10028-1
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10028-1 (2008-02), IDT * BS EN 10028-1+A1 (2008-01-31), IDT * NF A36-205-1 (2008-03-01), IDT * SN EN 10028-1 (2008-08), IDT * OENORM EN 10028-1 (2008-03-01), IDT * OENORM EN 10028-1 (2007-06-01), IDT * OENORM EN 10028-1/A1 (2009-01-01), IDT * PN-EN 10028-1 (2008-03-06), IDT * SS-EN 10028-1 (2007-12-07), IDT * UNE-EN 10028-1 (2009-03-04), IDT * TS EN 10028-1+A1 (2013-02-21), NEQ * UNI EN 10028-1:2008 (2008-03-06), IDT * STN EN 10028-1 (2008-06-01), IDT * CSN EN 10028-1 (2008-06-01), IDT * DS/EN 10028-1 (2008-02-10), IDT * DS/EN 10028-1 (2008-07-25), IDT * NEN-EN 10028-1:2007 en (2007-12-01), IDT * NEN-EN 10028-1:2007 nl (2007-12-01), IDT * SFS-EN 10028-1 (2008-05-30), IDT * SFS-EN 10028-1:en (2008-01-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (2006-12) * EN 10028-2 (2003-06) * EN 10028-3 (2003-06) * EN 10028-4 (2003-06) * EN 10028-5 (2003-06) * EN 10028-6 (2003-06) * EN 10028-7 (2007-12) * EN 10029 (1991-04) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10048 (1996-08) * EN 10051 (1991-12) * EN 10160 (1999-07) * EN 10163-2 (2004-12) * EN 10164 (2004-12) * EN 10168 (2004-06) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 3651-2 (1998-05) * EN ISO 9445 (2006-03) * EN ISO 14284 (2002-09)
Thay thế cho
EN 10028-1 (2000-04)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1/A1 (2002-11)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10028-1 (2007-04)
Thay thế bằng
EN 10028-1+A1 (2009-04)
Lịch sử ban hành
EN 10028-1 (2007-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (2000-04)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1/A1 (2002-11)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1+A1 (2009-04) * EN 10028-1 (2007-12) * prEN 10028-1 (2007-04) * EN 10028-1/prA1 (2002-05) * EN 10028-1 (2000-04) * prEN 10028-1 (1999-06) * prEN 10028-1 (1996-02) * EN 10028-1 (1992-12) * prEN 10028-1 (1992-02) * prEN 10028-1 (1989-05)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Flat rolled products * General conditions * Grades * Iron * Marking * Mass * Mathematical calculations * Mechanical properties * Metal sheets * Order indications * Orders (sales documents) * Pressure equipment * Pressure vessels * Properties * Sample preparation * Sampling methods * Specification (approval) * Steel products * Steels * Steels for pressure vessels * Strip steels * Tensile testing * Testing * Specimen preparation
Số trang
20