Loading data. Please wait

DIN 177

Cold drawn round steel wire; nominal diameters, limit deviations, mass

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1988-11-00

Liên hệ
This standard specifies diameters, tolerances, materials and technical specifications of cold drawn round steel wire.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 177
Tên tiêu chuẩn
Cold drawn round steel wire; nominal diameters, limit deviations, mass
Ngày phát hành
1988-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 175 (1981-10)
Polished round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 175
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1653 (1979-01)
Surface Condition of Commercial Steel Wires; Denominations and Abbreviations thereof
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1653
Ngày phát hành 1979-01-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 668 (1981-10) * DIN 669 (1981-10) * DIN 670 (1981-10) * DIN 671 (1981-10) * DIN 17140-1 (1983-03)
Thay thế cho
DIN 177 (1971-03)
Steel Wire Cold Drawn; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 177
Ngày phát hành 1971-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 10218-2 (1996-08)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10218-2 (2012-03)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10218-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 177 (1988-11)
Cold drawn round steel wire; nominal diameters, limit deviations, mass
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 177
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 177 (1971-03)
Steel Wire Cold Drawn; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 177
Ngày phát hành 1971-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10218-2 (1996-08)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circular shape * Cold-drawn * Diameter * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Materials * Steel wires * Steels * Tolerances (measurement) * Weights * Wires * Limit deviations * Form on supply * Roundness * Order indications
Số trang
3