Loading data. Please wait
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:1996
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-08-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold drawn round steel wire; nominal diameters, limit deviations, mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 177 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2076 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic coated steel wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3036-1 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic coated steel wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3036-2 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10218-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10218-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold drawn round steel wire; nominal diameters, limit deviations, mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 177 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2076 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic coated steel wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3036-2 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic coated steel wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3036-1 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Wire Cold Drawn; Dimensions, Permissible Variations, Weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 177 |
Ngày phát hành | 1971-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round Spring Wire; Dimensions, Weights, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2076 |
Ngày phát hành | 1964-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10218-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round spring wire, drawn, from carbon steel; dimensions, tolerances, weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | LN 2076-2 |
Ngày phát hành | 1967-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |