Loading data. Please wait

DIN 2076

Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 2076
Tên tiêu chuẩn
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1353-2 (1971-04)
Abbreviations of Denominations for Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1353-2
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1653 (1979-01)
Surface Condition of Commercial Steel Wires; Denominations and Abbreviations thereof
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1653
Ngày phát hành 1979-01-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-1 (1984-12) * DIN 17223-2 (1964-03) * DIN 17224 (1982-02) * DIN 17682 (1979-08)
Thay thế cho
DIN 2076 (1964-03)
Round Spring Wire; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* LN 2076-2 (1967-10)
Round spring wire, drawn, from carbon steel; dimensions, tolerances, weights
Số hiệu tiêu chuẩn LN 2076-2
Ngày phát hành 1967-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1982-01)
Thay thế bằng
DIN EN 10218-2 (1996-08)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-1 (2001-12)
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed steel wire; German version EN 10270-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12166 (1998-04)
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12166
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10218-2 (2012-03)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10218-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-1 (2012-01)
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed spring steel wire; German version EN 10270-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12166 (2011-08)
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12166
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1984-12)
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1964-03)
Round Spring Wire; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10218-2 (1996-08)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-1 (2001-12)
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed steel wire; German version EN 10270-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12166 (1998-04)
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12166
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* LN 2076-2 (1967-10)
Round spring wire, drawn, from carbon steel; dimensions, tolerances, weights
Số hiệu tiêu chuẩn LN 2076-2
Ngày phát hành 1967-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1982-01)
Từ khóa
Acceptance specification * Circular shape * Copper alloys * Dimensions * Inspection * Marking * Materials * Spring wires * Springs * Steels * Tolerances (measurement) * Weights * Wires * Deviations * Testing * Delivery conditions * Wrought copper alloys * Feathers * Variations
Mục phân loại
Số trang
5