Loading data. Please wait

LN 2076-2

Round spring wire, drawn, from carbon steel; dimensions, tolerances, weights

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1967-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
LN 2076-2
Tên tiêu chuẩn
Round spring wire, drawn, from carbon steel; dimensions, tolerances, weights
Ngày phát hành
1967-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 2076 (1964-03)
Round Spring Wire; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-1 (1964-03)
Round Spring Steel Wire, Quality Specifications; Patented Drawn Spring Wire Made of Unalloyed Steels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17223-1
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* RICHT Werkstoff-Handbuch der Deutschen Luftfahrt, Teil I
Thay thế cho
LN 2076-2 (1967-02)
Thay thế bằng
DIN 2076 (1984-12)
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10218-2 (2012-03)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10218-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-1 (2012-01)
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed spring steel wire; German version EN 10270-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12166 (2011-08)
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12166
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-1 (2001-12)
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed steel wire; German version EN 10270-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12166 (1998-04)
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12166
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10218-2 (1996-08)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1984-12)
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* LN 2076-2 (1967-10)
Round spring wire, drawn, from carbon steel; dimensions, tolerances, weights
Số hiệu tiêu chuẩn LN 2076-2
Ngày phát hành 1967-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Materials * Semi-finished products * Steels * Tolerances (measurement) * Weights * Wires * Unalloyed * Spring wires
Mục phân loại
Số trang
1