Loading data. Please wait

DIN EN 12166

Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
The document specifies the composition, property requirements and dimensional tolerances for copper and copper alloy wire intended for general purposes, spring and fastener manufacturing applications. The sampling procedures and the methods of test for verification of conformity to the requirements of the document are also specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12166
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12166 (1998-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1173 (1995-11)
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1173
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1412 (1995-11)
Copper and copper alloys - European numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1412
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03)
Copper and copper alloys - Declarations of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1655
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2624 (1995-05)
Copper and copper alloys - Estimation of average grain size (ISO 2624:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2624
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * ISO 1811-2 (1988-10) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6957-2
Thay thế cho
DIN 1757 (1974-06)
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1757
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1984-12)
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17677-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy wire; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17677-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17677-2 (1974-06)
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17677-2
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17682 (1979-08)
Round Spring Wires Made of Wrought Copper Alloys; Strength Properties; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17682
Ngày phát hành 1979-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17933-42 (1995-11)
Thay thế bằng
DIN EN 12166 (2011-08)
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12166
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12166 (2011-08)
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12166
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1984-12)
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17677-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy wire; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17677-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17682 (1979-08)
Round Spring Wires Made of Wrought Copper Alloys; Strength Properties; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17682
Ngày phát hành 1979-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17677-2 (1974-06)
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17677-2
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17677-1 (1974-06)
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17677-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1757 (1974-06)
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1757
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1964-03)
Round Spring Wire; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12166 (1998-04)
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12166
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* LN 2076-2 (1967-10)
Round spring wire, drawn, from carbon steel; dimensions, tolerances, weights
Số hiệu tiêu chuẩn LN 2076-2
Ngày phát hành 1967-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17933-42 (1995-11) * DIN 2076 (1982-01)
Từ khóa
Composition * Copper * Copper alloys * Copper wires * Copper zinc alloys * Definitions * Dimensions * General conditions * Hardness measurement * Limit deviations * Material numbers * Materials * Mechanical properties * Properties * Specification (approval) * Symbols * Tensile strength * Testing * Wires * Wrought copper alloys
Mục phân loại
Số trang
42