Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1998-04-00
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1173 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - European numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Declarations of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1655 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Estimation of average grain size (ISO 2624:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2624 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn; Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1757 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2076 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy wire; properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17677-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17677-2 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round Spring Wires Made of Wrought Copper Alloys; Strength Properties; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17682 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2076 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy wire; properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17677-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round Spring Wires Made of Wrought Copper Alloys; Strength Properties; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17682 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17677-2 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17677-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn; Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1757 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round Spring Wire; Dimensions, Weights, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2076 |
Ngày phát hành | 1964-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round spring wire, drawn, from carbon steel; dimensions, tolerances, weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | LN 2076-2 |
Ngày phát hành | 1967-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |