Loading data. Please wait

EN 1173

Copper and copper alloys - Material condition or temper designation

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1173
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1173 (1995-12), IDT * BS EN 1173 (1996-06-15), IDT * NF A02-008 (1996-05-01), IDT * SN EN 1173 (1996), IDT * OENORM EN 1173 (1996-01-01), IDT * PN-EN 1173 (1999-01-28), IDT * SS-EN 1173 (1996-03-15), IDT * UNE-EN 1173 (1996-05-23), IDT * TS EN 1173 (2004-04-14), IDT * STN EN 1173 (2002-09-01), IDT * CSN EN 1173 (1999-03-01), IDT * DS/EN 1173 (1996-11-01), IDT * NEN-EN 1173:1995 en (1995-12-01), IDT * SFS-EN 1173 (1996-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1173 (1995-07)
Thay thế bằng
EN 1173 (2008-04)
Lịch sử ban hành
EN 1173 (1995-11)
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1173
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1173 (2008-04) * prEN 1173 (1995-07) * prEN 1173 (1993-08)
Từ khóa
Alloys * Cast materials * Casting alloys * Copper * Copper alloys * Delivery conditions * Designation systems * Designations * Malleable materials * Materials * Metals * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Properties * Rolled products * Status * Wrought alloys
Số trang