Loading data. Please wait
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1974-06-00
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn; Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1757 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper - Half-finished Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1787 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-zinc Alloys (Brass), (Special Brass); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17660 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-nickel-zinc Alloys (Nickel Silver); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17663 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17672-2 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17677-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1972-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17677-2 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |