Loading data. Please wait

DIN 17672-2

Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1974-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17672-2
Tên tiêu chuẩn
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Ngày phát hành
1974-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1637 (1987-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1759 (1974-06)
Rectangular Bars of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn, with Sharp Edges; Dimensions, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1759
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1761 (1969-07)
Square Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, with Sharp Edges, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1761
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1763 (1969-07)
Hexagon Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, with Sharp Edges, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1763
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1782 (1969-07)
Round Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Extruded, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1782
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1787 (1973-01)
Copper - Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1787
Ngày phát hành 1973-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17660 (1974-04)
Wrought Copper Alloys; Copper-zinc Alloys (Brass), (Special Brass); Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17660
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17663 (1974-04)
Wrought Copper Alloys; Copper-nickel-zinc Alloys (Nickel Silver); Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17663
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17665 (1974-04)
Wrought Copper Alloys; Copper-aluminium Alloys (Aluminium Bronze); Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17665
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17666 (1970-11)
Wrought copper alloys, low alloyed; chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17666
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-1 (1974-06)
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1972-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1972-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-3 (1970-09) * DIN 50125 (1951-04) * DIN 50133 (1970-07) * DIN 50145 (1952-06) * DIN 51211 (1961-09) * DIN 59351
Thay thế cho
DIN 1773 (1927-07) * DIN 1776 (1941-07) * DIN 17672-2 (1969-06)
Thay thế bằng
DIN EN 12163 (1998-04)
Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12163
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12164 (1998-04)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes; German version EN 12164:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12164
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12165 (1998-04)
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock; German version EN 12165:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12165
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12167 (1998-04)
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12167 (2011-08)
Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12165 (2011-08)
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock; German version EN 12165:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12165
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12164 (2011-08)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes; German version EN 12164:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12164
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12163 (2011-08)
Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12163
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-2 (1974-06)
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-2
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12163 (1998-04)
Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12163
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12164 (2000-09)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12164:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12164
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12164 (1998-04)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes; German version EN 12164:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12164
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12165 (1998-04)
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock; German version EN 12165:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12165
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12164 (2000-09) * DIN EN 12167 (1998-04) * DIN EN 12163 (1998-04) * DIN 17672-2 (1974-06)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium bronzes * Composition * Copper * Copper alloys * Copper wires * Delivery conditions * Diameter * Dimensions * Elongation at fracture * Finishes * Hardness * Marking * Materials * Measurement * Poles * Products * Properties * Rods * Specification (approval) * Specifications * Tensile strength * Tin bronzes * Wrought alloys * Brinell hardness * Strength properties * Wrought copper alloys * Surface protection * Amount of inspection * Wrought products * Proof stress * Symbols * Nickel silver * Structure * Material numbers * Division of batches * Testing * Steel bars * Cutting edge * Copper zinc alloys
Mục phân loại
Số trang
2