Loading data. Please wait
DIN 17672-1Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1974-06-00
| Copper - Half-finished Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1787 |
| Ngày phát hành | 1973-01-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought Copper Alloys; Copper-zinc Alloys (Brass), (Special Brass); Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17660 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought Copper Alloys; Copper-tin Alloys (Tin Bronze); Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17662 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought Copper Alloys; Copper-nickel-zinc Alloys (Nickel Silver); Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17663 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought Copper Alloys; Copper-nickel Alloys; Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17664 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought Copper Alloys; Copper-aluminium Alloys (Aluminium Bronze); Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17665 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper alloys, low alloyed; chemical composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17666 |
| Ngày phát hành | 1970-11-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plate, Sheet and Strip of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17670-2 |
| Ngày phát hành | 1969-06-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper and copper alloy rod and bar; properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17672-1 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12167 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock; German version EN 12165:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12165 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes; German version EN 12164:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12164 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12163 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper and copper alloy rod and bar; properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17672-1 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17672-1 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12163 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12164:1998 + A1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12164 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes; German version EN 12164:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12164 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock; German version EN 12165:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12165 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |