Loading data. Please wait

DIN 17672-1

Wrought copper and copper alloy rod and bar; properties

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1983-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17672-1
Tên tiêu chuẩn
Wrought copper and copper alloy rod and bar; properties
Ngày phát hành
1983-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1637 (1987-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1787 (1973-01)
Copper - Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1787
Ngày phát hành 1973-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17660 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-zinc alloys; (brass); (special brass); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17660
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17662 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-tin alloys; (tin bronze); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17662
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17663 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-nickel-zinc alloys; (nickel silver); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17663
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17664 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-nickel alloys; composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17664
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17665 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-aluminium alloys; (aluminium bronze); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17665
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17666 (1983-12)
Low alloy wrought copper alloys - Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17666
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60468 (1981-03)
Method of measurement of resistivity of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60468
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-2 (1974-06) * DIN 40500-3 (1980-04) * DIN 50125 (1982-06) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1973-01)
Thay thế cho
DIN 17672-1 (1974-06)
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1773 (1927-07) * DIN 1776 (1941-07) * DIN 17672-1 (1982-11)
Thay thế bằng
DIN EN 12163 (1998-04)
Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12163
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12164 (1998-04)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes; German version EN 12164:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12164
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12165 (1998-04)
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock; German version EN 12165:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12165
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12167 (1998-04)
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12167 (2011-08)
Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12165 (2011-08)
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock; German version EN 12165:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12165
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12164 (2011-08)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes; German version EN 12164:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12164
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12163 (2011-08)
Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12163
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy rod and bar; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-1 (1974-06)
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12163 (1998-04)
Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12163
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12164 (2000-09)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12164:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12164
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12164 (1998-04)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes; German version EN 12164:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12164
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12165 (1998-04)
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock; German version EN 12165:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12165
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12164 (2000-09) * DIN EN 12167 (1998-04) * DIN EN 12163 (1998-04) * DIN 17672-1 (1983-12) * DIN 17672-1 (1982-11)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium bronzes * Composition * Copper * Copper alloys * Copper wires * Delivery conditions * Diameter * Dimensions * Elongation at fracture * Finishes * Hardness * Marking * Materials * Measurement * Poles * Products * Properties * Rods * Specification (approval) * Specifications * Tensile strength * Tin bronzes * Wrought alloys * Brinell hardness * Strength properties * Wrought copper alloys * Surface protection * Amount of inspection * Wrought products * Proof stress * Symbols * Nickel silver * Structure * Material numbers * Division of batches * Testing * Steel bars * Cutting edge * Copper zinc alloys
Mục phân loại
Số trang
11