Loading data. Please wait

DIN 17666

Low alloy wrought copper alloys - Composition

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1983-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17666
Tên tiêu chuẩn
Low alloy wrought copper alloys - Composition
Ngày phát hành
1983-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1187 (1983-10), MOD * ISO 1336 (1980-06), MOD * OENORM M 3403 (1985-11-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50504 (1973-10)
Chemical analysis of copper and copper alloys; photometric determination of iron in copper and copper alloys containing 0,4 % of iron at maximum
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50504
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50506 (1973-10)
Chemical analysis of copper and copper alloys; photometric determination of nickel in copper alloys containing 2,5 % of nickel at maximum
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50506
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50507 (1977-07)
Chemical analysis of copper and copper alloys; determination of lead, extracting-titration method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50507
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1187 (1983-10)
Special wrought copper alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1187
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1336 (1980-06)
Wrought coppers (having minimum copper contents of 97,5 %); Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1336
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1780 (1983-10) * DIN 1785 (1983-10) * DIN 17670-1 (1983-12) * DIN 17670-2 (1969-06) * DIN 17671-1 (1983-12) * DIN 17671-2 (1969-06) * DIN 17672-1 (1983-12) * DIN 17672-2 (1974-06) * DIN 17673-1 (1983-12) * DIN 17673-2 (1973-12) * DIN 17674-1 (1983-12) * DIN 17674-2 (1963-06) * DIN 17675-1 (1980-07) * DIN 17675-2 (1980-07) * DIN 17677-1 (1983-12) * DIN 17677-2 (1974-06) * DIN 17678-1 (1983-12) * DIN 17678-2 (1973-11) * DIN 17679 (1983-10) * DIN 17682 (1979-08) * DIN 40500-1 (1980-04) * DIN 40500-2 (1980-04) * DIN 40500-3 (1980-04) * DIN 40500-4 (1973-09) * DIN 48200-2 (1981-04) * DIN 48300 (1981-04) * DIN 50503 (1980-08) * ISO 4740 (1978) * ISO 4741 (1982) * ISO 4743 (1983) * ISO 4744 (1981) * ISO 4748 (1982) * ISO 6437 (1982)
Thay thế cho
DIN 17666 (1970-11)
Wrought copper alloys, low alloyed; chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17666
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17666 (1982-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 17666 (1983-12)
Low alloy wrought copper alloys - Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17666
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17666 (1970-11)
Wrought copper alloys, low alloyed; chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17666
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17666 (1982-11)
Từ khóa
Chemical composition * Composition * Copper * Copper alloys * Density * Forgings * Materials specification * Pipes * Poles * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Tape * Wires * Wrought alloys * Wrought copper alloys * Alloy-treated * Mass concentration * Symbols * Extruded sections * Material numbers * Strips * Testing * Materials
Số trang
7