Loading data. Please wait

ISO 1187

Special wrought copper alloys; Chemical composition and forms of wrought products

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1983-10-00

Liên hệ
Specifies the chemical composition by mass and the electrical properties (maximum mass resistivity, maximum volume resistivity and minimum conductivity) in tables 1 and 2, respectively. Lists the forms of wrought products in which these alloys are currently available in commercial quantities (table 3).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1187
Tên tiêu chuẩn
Special wrought copper alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Ngày phát hành
1983-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17666 (1983-12), MOD * NF A51-109 (1976-03-01), MOD * NF A51-114 (1983-12-01), MOD * JIS H 3130 (2000-03-20), MOD * JIS H 3270 (2000-03-20), MOD * PN-H-87060 (1992-12-08), NEQ * TS 4478 (1985-04-09), IDT * NEN-ISO 1187 (1988), IDT * NP-3663, IDT * NS 16 355 (1989), MOD * CSN ISO 1187 (1994-06-01), IDT * NEN-ISO 1187:1988 en (1988-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1187 (1983-10)
Special wrought copper alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1187
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Copper * Copper alloys * Designations * Electrical properties and phenomena * Forgings * Metal plates * Metal plating * One-off production * Products * Profile * Profile shape * Semi-finished products * Sheet materials * Strips * Wires * Wrought alloys * Steel bars * Metal tubes * Metal conduits * Electrical properties * Metal pipes * Rolled
Số trang
3