Loading data. Please wait

ISO 1336

Wrought coppers (having minimum copper contents of 97,5 %); Chemical composition and forms of wrought products

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1980-06-00

Liên hệ
Specifies the chemical composition in table 1 and the electrical properties (maximum mass resistivity, maximum volume resistivity and minimum conductivity) in table 2. Lists the forms of wrought products, in which these wrought coppers are currently available in commercial quantities, in table 3.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1336
Tên tiêu chuẩn
Wrought coppers (having minimum copper contents of 97,5 %); Chemical composition and forms of wrought products
Ngày phát hành
1980-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17666 (1983-12), MOD * DIN 17666 (1982-11), MOD * NF A51-100 (1983-11-01), MOD * NF A51-120 (1983-09-01), MOD * NF A51-122 (1977-07-01), MOD * NF A51-124 (1978-07-01), NEQ * SS 145030 (1985-11-15), NEQ * TS 4477 (1985-04-09), IDT * NEN-ISO 1336 (1988), IDT * NP-3634, IDT * UNI 5649/1 (1988), IDT * UNI 5649/2 (1988), MOD * NEN-ISO 1336:1988 en (1988-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1336 (1980-06)
Wrought coppers (having minimum copper contents of 97,5 %); Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1336
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Copper * Copper alloys * Designations * Electrical properties and phenomena * Forgings * Mechanical properties * Metal plates * Metal plating * Plates * Products * Profile * Profile shape * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Strips * Wires * Wrought alloys * Metal tubes * Planks * Steel bars * Sheets * Boards * Tiles * Metal conduits * Electrical properties * Panels * Rolled * Metal pipes
Mục phân loại
Số trang
2