Loading data. Please wait

DIN 17663

Wrought copper alloys; copper-nickel-zinc alloys; (nickel silver); composition

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1983-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17663
Tên tiêu chuẩn
Wrought copper alloys; copper-nickel-zinc alloys; (nickel silver); composition
Ngày phát hành
1983-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 430 (1983-11), MOD * OENORM M 3407 (1985-11-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50504 (1973-10)
Chemical analysis of copper and copper alloys; photometric determination of iron in copper and copper alloys containing 0,4 % of iron at maximum
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50504
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50506 (1973-10)
Chemical analysis of copper and copper alloys; photometric determination of nickel in copper alloys containing 2,5 % of nickel at maximum
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50506
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50507 (1977-07)
Chemical analysis of copper and copper alloys; determination of lead, extracting-titration method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50507
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50508 (1977-06)
Chemical analysis of copper and copper alloys; determination of tin as alloying element, volumetric method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50508
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 430 (1983-11)
Wrought copper-nickel-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 430
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1780 (1983-10) * DIN 1785 (1983-10) * DIN 17670-1 (1983-12) * DIN 17670-2 (1969-06) * DIN 17671-1 (1983-12) * DIN 17671-2 (1969-06) * DIN 17672-1 (1983-12) * DIN 17672-2 (1974-06) * DIN 17673-1 (1983-12) * DIN 17673-2 (1973-12) * DIN 17674-1 (1983-12) * DIN 17674-2 (1963-06) * DIN 17675-1 (1980-07) * DIN 17675-2 (1980-07) * DIN 17677-1 (1983-12) * DIN 17677-2 (1974-06) * DIN 17678-1 (1983-12) * DIN 17678-2 (1973-11) * DIN 17679 (1983-10) * DIN 17682 (1979-08) * DIN 50503 (1980-08) * DIN 50505 (1973-10) * ISO/DIS 4740 (1978) * ISO/DIS 4743 (1983) * ISO/DIS 4748 (1982) * ISO/DIS 4751 (1982) * Analyse der Metalle, Band 1 * Analyse der Metalle, Band 3
Thay thế cho
DIN 17663 (1974-04)
Wrought Copper Alloys; Copper-nickel-zinc Alloys (Nickel Silver); Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17663
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17663 (1982-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 17663 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-nickel-zinc alloys; (nickel silver); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17663
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17663 (1974-04)
Wrought Copper Alloys; Copper-nickel-zinc Alloys (Nickel Silver); Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17663
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17663 (1982-11)
Từ khóa
Composition * Control charts * Copper alloys * Density * Determination of content * Forgings * Identification methods * Materials by property and purpose * Nickel silver * Non-ferrous metals * Pipes * Poles * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Tape * Wires * Extruded sections * Material numbers * Symbols * Strips * Wrought copper alloys * Mass concentration
Số trang
6