Loading data. Please wait
Wrought Copper Alloys; Copper-nickel-zinc Alloys (Nickel Silver); Composition
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1974-04-00
Wrought copper alloys; copper-nickel-zinc alloys; (nickel silver); composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17663 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper alloys; copper-nickel-zinc alloys; (nickel silver); composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17663 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-nickel-zinc Alloys (Nickel Silver); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17663 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |