Loading data. Please wait

DIN EN 12167

Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
The document specifies the composition, property requirements and dimensional tolerances for copper and copper alloy profiles and rectangular bars supplied in straight lengths. It applies to rectangular bar with thickness from 3 mm up to and including 60 mm and with width from 6 mm up to and including 120 mm. The sampling procedures and the methods of test for verification of conformity to the requirements of the document are also specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12167
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12167 (1998-01), IDT * TS EN 12167 (2002-02-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1173 (1995-11)
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1173
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1412 (1995-11)
Copper and copper alloys - European numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1412
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03)
Copper and copper alloys - Declarations of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1655
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 196 (1995-05)
Wrought copper and copper alloys - Detection of residual stress - Mercury(I) nitrate test (ISO 196:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 196
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6509 (1995-02)
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6509
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4739 (1985-05)
Wrought copper and copper alloy products; Selection and preparation of specimens and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4739
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6957 (1988-10)
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6957
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * ISO 1811-2 (1988-10) * ISO 6507-1 (1997-11)
Thay thế cho
DIN 1759 (1974-06)
Rectangular Bars of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn, with Sharp Edges; Dimensions, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1759
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy rod and bar; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-2 (1974-06)
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-2
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy extruded sections; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-2 (1963-06)
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-2
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-4 (1963-06)
Copper and Copper Wrought Alloy Extruded Sections; Extruded, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-4
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-5 (1963-06)
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Drawn, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-5
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17933-50 (1995-11)
Thay thế bằng
DIN EN 12167 (2011-08)
Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12167 (2011-08)
Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy extruded sections; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy rod and bar; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-1 (1974-06)
Extruded Sections of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-2 (1974-06)
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-2
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-1 (1974-06)
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1759 (1974-06)
Rectangular Bars of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn, with Sharp Edges; Dimensions, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1759
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-5 (1963-06)
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Drawn, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-5
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-4 (1963-06)
Copper and Copper Wrought Alloy Extruded Sections; Extruded, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-4
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-2 (1963-06)
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-2
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12167 (1998-04) * DIN 17933-50 (1995-11) * DIN 17672-1 (1982-11)
Từ khóa
Composition * Copper * Copper alloys * Copper zinc alloys * Definitions * Dimensions * General conditions * Hardness measurement * Limit deviations * Material groups * Material numbers * Materials * Mechanical properties * Poles * Profile * Properties * Rectangular bars * Specification (approval) * Symbols * Tensile strength * Testing * Tolerances (measurement) * Wrought copper alloys
Mục phân loại
Số trang
39