Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998
Số trang: 39
Ngày phát hành: 1998-04-00
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1173 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - European numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Declarations of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1655 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloys - Detection of residual stress - Mercury(I) nitrate test (ISO 196:1978) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 196 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6509 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy products; Selection and preparation of specimens and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4739 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6957 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular Bars of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn, with Sharp Edges; Dimensions, Permissible Variations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1759 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy rod and bar; properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17672-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17672-2 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy extruded sections; properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-2 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Copper Wrought Alloy Extruded Sections; Extruded, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-4 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Drawn, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-5 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12167 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12167 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy extruded sections; properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy rod and bar; properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17672-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded Sections of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17672-2 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17672-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular Bars of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn, with Sharp Edges; Dimensions, Permissible Variations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1759 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Drawn, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-5 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Copper Wrought Alloy Extruded Sections; Extruded, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-4 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-2 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |