Loading data. Please wait
Rectangular Bars of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn, with Sharp Edges; Dimensions, Permissible Variations, Static Values
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1974-06-00
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12167 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper rod, bar and wire for general electrical purposes; German version EN 13601:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13601 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper rod, bar and wire for general electrical purposes; German version EN 13601:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13601 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12167 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular Bars of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn, with Sharp Edges; Dimensions, Permissible Variations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1759 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12167 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper rod, bar and wire for general electrical purposes; German version EN 13601:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13601 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |