Loading data. Please wait
DIN EN 13601Copper and copper alloys - Copper rod, bar and wire for general electrical purposes; German version EN 13601:2002
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2002-10-00
| Copper and copper alloys - Material condition or temper designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1173 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - European numbering system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Declarations of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1655 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Cast unwrought copper products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1976 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Rod for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12163 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Wire for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12166 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bar for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12167 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13602 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper - Hydrogen embrittlement test (ISO 2626:1973) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2626 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-1 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Bend test (ISO 7438:1985) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7438 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of measurement of resistivity of metallic materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60468*CEI 60468 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 0: general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 1 : Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 197-1 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 3 : Wrought products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 197-3 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1756 |
| Ngày phát hành | 1969-07-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rectangular Bars of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn, with Sharp Edges; Dimensions, Permissible Variations, Static Values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1759 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Square Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, with Sharp Edges, Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1761 |
| Ngày phát hành | 1969-07-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, with Sharp Edges, Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1763 |
| Ngày phát hành | 1969-07-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper for electrical purposes; sections, rods, bars, technical terms of delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40500-3 |
| Ngày phát hành | 1980-04-00 |
| Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rectangular Wires and Rectangular Bars, Drawn, with Radiused Edges; Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 46433 |
| Ngày phát hành | 1959-11-00 |
| Mục phân loại | 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Copper rod, bar and wire for general electrical purposes; German version EN 13601:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13601 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Copper rod, bar and wire for general electrical purposes; German version EN 13601:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13601 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper for electrical purposes; sections, rods, bars, technical terms of delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40500-3 |
| Ngày phát hành | 1980-04-00 |
| Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rectangular Bars of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn, with Sharp Edges; Dimensions, Permissible Variations, Static Values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1759 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, with Sharp Edges, Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1763 |
| Ngày phát hành | 1969-07-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Square Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, with Sharp Edges, Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1761 |
| Ngày phát hành | 1969-07-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1756 |
| Ngày phát hành | 1969-07-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rectangular Wires and Rectangular Bars, Drawn, with Radiused Edges; Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 46433 |
| Ngày phát hành | 1959-11-00 |
| Mục phân loại | 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Copper rod, bar and wire for general electrical purposes; German version EN 13601:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13601 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |