Loading data. Please wait

EN 1976

Copper and copper alloys - Cast unwrought copper products

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1976
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Cast unwrought copper products
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1976 (1998-05), IDT * BS EN 1976 (1998-08-15), IDT * NF A53-706 (1998-06-01), IDT * SN EN 1976 (1998), IDT * OENORM EN 1976 (1998-06-01), IDT * PN-EN 1976 (2001-03-27), IDT * SS-EN 1976 (1998-05-15), IDT * UNE-EN 1976 (1999-02-15), IDT * UNI EN 1976:2000 (2000-03-31), IDT * STN EN 1976 (2003-09-01), IDT * CSN EN 1976 (2000-03-01), IDT * DS/EN 1976 (1999-01-08), IDT * NEN-EN 1976:1998 en (1998-04-01), IDT * SFS-EN 1976:en (2001-09-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 197-2 (1983-12)
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 2 : Unwrought products (Refinery shapes)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 197-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4746 (1977-08)
Oxygen-free copper; Scale adhesion test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4746
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03) * EN ISO 2626 (1995-05) * IEC 60468 (1974)
Thay thế cho
prEN 1976 (1997-11)
Thay thế bằng
EN 1976 (2012-10)
Lịch sử ban hành
EN 1976 (1998-03)
Copper and copper alloys - Cast unwrought copper products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1976
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1976 (2012-10) * prEN 1976 (1997-11) * prEN 1976 (1995-06)
Từ khóa
Alloys * Cast copper * Castings * Cathodes * Chemical composition * Composition * Copper * Copper alloys * Definitions * Degree of purity * Diseases * Form of delivery * Formats * Hydrogen * Kind * Materials * Numbers * Physical properties * Properties * Refinery shapes * Symbols * Testing * Unwrought products * Wrought alloys * Grade
Mục phân loại
Số trang