Loading data. Please wait

EN ISO 2626

Copper - Hydrogen embrittlement test (ISO 2626:1973)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2626
Tên tiêu chuẩn
Copper - Hydrogen embrittlement test (ISO 2626:1973)
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2626 (1995-08), IDT * BS EN ISO 2626 (1995-09-15), IDT * NF A05-112 (1995-11-01), IDT * ISO 2626 (1973-11), IDT * SN EN ISO 2626 (1995), IDT * OENORM EN ISO 2626 (1995-07-01), IDT * PN-EN ISO 2626 (1997-12-19), IDT * SS-EN ISO 2626 (1995-11-24), IDT * UNE-EN ISO 2626 (1996-05-23), IDT * TS 2780 (1977-04-29), IDT * UNI EN ISO 2626:1997 (1997-06-30), IDT * STN EN ISO 2626 (2001-10-01), IDT * DS/EN ISO 2626 (1995-09-15), IDT * NEN-EN-ISO 2626:1995 en (1995-05-01), IDT * SFS-EN ISO 2626 (1996-04-09), IDT * SFS-EN ISO 2626:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/R 398 (1964-11)
Bend test for copper and copper alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 398
Ngày phát hành 1964-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2625 (1973-11)
Copper and copper alloys - Reverse bend testing of wire
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2625
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN ISO 2626 (1994-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2626 (1995-05)
Copper - Hydrogen embrittlement test (ISO 2626:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2626
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2626 (1994-11)
Từ khóa
Bend testing * Bending strength * Breaking strength * Bushings * Copper * Corrosion * Embrittlement * Hydrogen * Hydrogen embrittlement * Materials testing * Microscopes * Non-ferrous metals * Testing
Số trang