Loading data. Please wait

DIN 40500-3

Copper for electrical purposes; sections, rods, bars, technical terms of delivery

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1980-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 40500-3
Tên tiêu chuẩn
Copper for electrical purposes; sections, rods, bars, technical terms of delivery
Ngày phát hành
1980-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A51-119 (1988-09-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1756 (1969-07)
Round Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1756
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1759 (1974-06)
Rectangular Bars of Copper and Wrought Copper Alloys, Drawn, with Sharp Edges; Dimensions, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1759
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1761 (1969-07)
Square Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, with Sharp Edges, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1761
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1763 (1969-07)
Hexagon Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, with Sharp Edges, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1763
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1787 (1973-01)
Copper - Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1787
Ngày phát hành 1973-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17666 (1970-11)
Wrought copper alloys, low alloyed; chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17666
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-1 (1974-06)
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-2 (1974-06)
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-2
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-1 (1974-06)
Extruded Sections of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-2 (1963-06)
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-2
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-3 (1963-06)
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-3
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-4 (1963-06)
Copper and Copper Wrought Alloy Extruded Sections; Extruded, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-4
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-5 (1963-06)
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Drawn, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-5
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-1 (1980-04)
Copper for electrical purposes - Sheet and strip, technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-1
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-2 (1980-04)
Copper for electrical purposes - Tubes, technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-2
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-4 (1973-09)
Copper for Electrical Engineering - Wires of Copper and Copper-silver Alloy - Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-4
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-5 (1978-03)
Copper for electrical purposes; tinned wires, technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-5
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 46433 (1959-11)
Rectangular Wires and Rectangular Bars, Drawn, with Radiused Edges; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 46433
Ngày phát hành 1959-11-00
Mục phân loại 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1972-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1972-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50125 (1951-04)
Testing of Metallic Materials; Tensile Test Specimens, Directions for their Preparation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50125
Ngày phát hành 1951-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50133-1 (1972-12)
Testing of Metallic Materials; Vickers Hardness Testing; Test Load Range: 49 to 980 N (5 to 100 kp)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50133-1
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50133-2 (1972-12)
Testing of Metallic Materials; Vickers Hardness Testing; Test Load Range: 1.96 to 49 N (0.2 to 5 kp) (Minimum Load Range)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50133-2
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50145 (1975-05)
Testing of Metallic Materials; Tensile Test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50145
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50351 (1973-01)
Testing of Metallic Materials; Brinell Hardness Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50351
Ngày phát hành 1973-01-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 43671 (1975-12) * DIN IEC 60468
Thay thế cho
DIN 40500-3 (1970-09)
Thay thế bằng
DIN EN 13601 (2002-10)
Copper and copper alloys - Copper rod, bar and wire for general electrical purposes; German version EN 13601:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13601
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13605 (2002-10)
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13605
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13605 (2013-09)
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13605
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13601 (2013-09)
Copper and copper alloys - Copper rod, bar and wire for general electrical purposes; German version EN 13601:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13601
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-3 (1980-04)
Copper for electrical purposes; sections, rods, bars, technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-3
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13601 (2002-10)
Copper and copper alloys - Copper rod, bar and wire for general electrical purposes; German version EN 13601:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13601
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13605 (2002-10)
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13605
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brazing * Conductor rails * Copper * Dimensions * Electrical engineering * Elongation at fracture * Finishes * Hardness measurement * Materials * Modulus of elasticity * Non-ferrous metals * Poles * Profile * Silver alloys * Specification (approval) * Strength of materials * Tensile testing * Welding * Conductivity * Conductive materials * Dimension standards * Hexagonal rods * Flat wires * Material properties * Workability * Rectangular bars * Square bars * Square rods * Symbols * Certification * Delivery conditions * Objection * Extruded sections * Round rods * Testing * Electrical resistance * Electric conductors
Số trang
4