Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2013
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2013-09-00
Copper and copper alloys - European numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Declarations of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1655 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Copper and copper alloy grooved contact wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50149 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper - Hydrogen embrittlement test (ISO 2626:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2626 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 1 : Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 197-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13605 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 13605:2002-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13605 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13605 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-3 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Copper Wrought Alloy Extruded Sections; Extruded, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-4 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Drawn, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-5 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper for electrical purposes; sections, rods, bars, technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40500-3 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13605 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 13605:2002-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13605 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |