Loading data. Please wait
Copper and Copper Wrought Alloy Extruded Sections; Extruded, Permissible Variations
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1963-06-00
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-2 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-3 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12167 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12168:1998 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12168 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13605 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13605 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12168 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12167 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Copper Wrought Alloy Extruded Sections; Extruded, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-4 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12167 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12168:1998 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12168 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13605 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |