Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2011-08-00
Copper and copper alloys - European numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Declarations of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1655 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12449 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Detection of tensile stress - 5 % ammonia test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14977 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6509 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6957 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12168:1998 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12168 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12168 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes and hexagonal hollow sedions of wrought copper alloys for freecutting, seamless drawn; dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 59752 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper alloys - tubes of brass pipe - technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671 |
Ngày phát hành | 1957-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloys tube - Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of wrought Copper and copper alloys - Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of wrought copper and copper alloys - mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1969-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of wrought copper and copper alloys - Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1961-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-2 |
Ngày phát hành | 1969-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy extruded sections; properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded Sections of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-2 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Copper Wrought Alloy Extruded Sections; Extruded, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17674-4 |
Ngày phát hành | 1963-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |