Loading data. Please wait

DIN EN 12168

Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the composition, property requirements and dimensional tolerances for copper alloy hollow rod, finally produced by drawing or extruding, specifically intended for free machining purposes. NOTE Hollow products having an outside diameter greater than 80 mm, and/or a wall thickness less than 2 mm, are specified in EN 12449. The sampling procedures, the methods of test for verification of conformity to the requirements of this European Standard, are also specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12168
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12168 (2011-06), IDT * TS EN 12168 (2013-02-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1412 (1995-11)
Copper and copper alloys - European numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1412
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03)
Copper and copper alloys - Declarations of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1655
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12449 (1999-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14977 (2006-06)
Copper and copper alloys - Detection of tensile stress - 5 % ammonia test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14977
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6509 (1995-02)
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6509
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6957 (1988-10)
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6957
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1173 (2008-04) * EN 12163 (2011-06) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 1811-2 (1988-10)
Thay thế cho
DIN EN 12168 (2000-09)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12168:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12168 (2011-08)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59752 (1973-11)
Tubes and hexagonal hollow sedions of wrought copper alloys for freecutting, seamless drawn; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59752
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671 (1957-04)
Wrought copper alloys - tubes of brass pipe - technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671
Ngày phát hành 1957-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloys tube - Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1974-06)
Tubes of wrought Copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1969-02)
Tubes of wrought copper and copper alloys - mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1961-08)
Tubes of wrought copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1961-08-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-2 (1969-06)
Tubes of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-2
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy extruded sections; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-1 (1974-06)
Extruded Sections of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-2 (1963-06)
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-2
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-4 (1963-06)
Copper and Copper Wrought Alloy Extruded Sections; Extruded, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-4
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2009-05) * DIN EN 12168 (2000-09) * DIN EN 12168 (1998-04) * DIN 17933-51 (1995-11) * DIN 17671-1 (1983-12) * DIN 17671-1 (1982-11) * DIN 17671-2 (1969-06) * DIN 17671-1 (1969-02) * DIN 17671-1 (1967-12) * DIN 17671 (1955-06)
Từ khóa
Acceptance specification * Composition * Conformity * Copper * Copper alloys * Copper zinc alloys * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Hardness measurement * Hollow rods * Limit deviations * Material groups * Material numbers * Material-removal processes * Materials * Mechanical properties * Non-ferrous metals * Poles * Properties * Sampling * Specification (approval) * Symbols * Tensile strength * Test certificates * Testing * Tolerances (measurement) * Wrought copper alloys
Mục phân loại
Số trang
32