Loading data. Please wait

DIN 17674-1

Wrought copper and copper alloy extruded sections; properties

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1983-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17674-1
Tên tiêu chuẩn
Wrought copper and copper alloy extruded sections; properties
Ngày phát hành
1983-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17660 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-zinc alloys; (brass); (special brass); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17660
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17666 (1983-12)
Low alloy wrought copper alloys - Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17666
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60468 (1981-03)
Method of measurement of resistivity of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60468
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-2 (1963-06) * DIN 17674-4 (1963-06) * DIN 17674-5 (1963-06) * DIN 50125 (1982-06) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1973-01)
Thay thế cho
DIN 17674-1 (1974-06)
Extruded Sections of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 12167 (1998-04)
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (1998-04)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12168 (2011-08)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12167 (2011-08)
Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy extruded sections; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-1 (1974-06)
Extruded Sections of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12167 (1998-04)
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2000-09)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12168:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2000-09) * DIN EN 12168 (1998-04) * DIN EN 12167 (1998-04) * DIN 17674-1 (1974-06)
Từ khóa
Brass * Condition of goods * Copper * Copper alloys * Dimensions * Elongation at fracture * Inspection by attributes * Materials * Profile * Profile shape * Properties * Tensile strength * Extruded sections * Symbols * Proof stress * Wrought copper alloys * Material numbers * Brinell hardness
Mục phân loại
Số trang
3