Loading data. Please wait

DIN 17674-1

Extruded Sections of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1974-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17674-1
Tên tiêu chuẩn
Extruded Sections of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Ngày phát hành
1974-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1787 (1973-01)
Copper - Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1787
Ngày phát hành 1973-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17660 (1974-04)
Wrought Copper Alloys; Copper-zinc Alloys (Brass), (Special Brass); Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17660
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17666 (1970-11)
Wrought copper alloys, low alloyed; chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17666
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66034 (1967-08)
Kilopond (kg f) - Newton, Newton - Kilopond (kg f); Conversion Tables
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66034
Ngày phát hành 1967-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-2 (1963-06) * DIN 50133 (1970-07) * DIN 50351 (1973-01)
Thay thế cho
DIN 17674-1 (1969-02)
Thay thế bằng
DIN 17674-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy extruded sections; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12168 (2011-08)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12167 (2011-08)
Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy extruded sections; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-1 (1974-06)
Extruded Sections of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12167 (1998-04)
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2000-09)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12168:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2000-09) * DIN EN 12168 (1998-04) * DIN EN 12167 (1998-04) * DIN 17674-1 (1974-06)
Từ khóa
Brinell hardness * Conductivity * Order indications * HB * Elongation at fracture * Strength properties * Copper * Boundaries * Symbols * Dimension standards * Testing * Extruded sections * Tensile strength * Hardness * Numbers * Materials
Số trang
4