Loading data. Please wait
Tubes of wrought copper and copper alloys - Mechanical properties
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1961-08-00
Wrought copper alloys - tubes of brass pipe - technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671 |
Ngày phát hành | 1957-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of wrought copper and copper alloys - mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1969-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes; German version EN 12449:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12449 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12168 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloys tube - Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of wrought Copper and copper alloys - Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of wrought copper and copper alloys - mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1969-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper alloys - tubes of brass pipe - technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671 |
Ngày phát hành | 1957-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of wrought copper and copper alloys - Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1961-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12168:1998 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12168 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12168 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |