Loading data. Please wait

DIN 17671-1

Tubes of wrought copper and copper alloys - mechanical properties

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1969-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17671-1
Tên tiêu chuẩn
Tubes of wrought copper and copper alloys - mechanical properties
Ngày phát hành
1969-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 17671-1 (1961-08)
Tubes of wrought copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1961-08-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1967-12)
Thay thế bằng
DIN 17671-1 (1974-06)
Tubes of wrought Copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12449 (2012-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes; German version EN 12449:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12449
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2011-08)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloys tube - Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1974-06)
Tubes of wrought Copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671 (1957-04)
Wrought copper alloys - tubes of brass pipe - technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671
Ngày phát hành 1957-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1969-02)
Tubes of wrought copper and copper alloys - mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1961-08)
Tubes of wrought copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1961-08-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2000-09)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12168:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (1998-04)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2000-09) * DIN EN 12449 (1999-10) * DIN EN 12168 (1998-04) * DIN 17671-1 (1969-02) * DIN 17671-1 (1967-12) * DIN 17671 (1955-06)
Từ khóa
Boundaries * Brinell hardness * Conductivity * Copper * Dimension standards * Dimensions * Elongation at fracture * Graphic symbols * Hardness * HB * Materials * Numbers * Pipes * Strength properties * Symbols * Tensile strength * Testing * Wall thicknesses
Số trang
7