Loading data. Please wait

DIN 17671-1

Wrought copper and copper alloys tube - Properties

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17671-1
Tên tiêu chuẩn
Wrought copper and copper alloys tube - Properties
Ngày phát hành
1983-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1787 (1973-01)
Copper - Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1787
Ngày phát hành 1973-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17660 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-zinc alloys; (brass); (special brass); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17660
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17662 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-tin alloys; (tin bronze); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17662
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17663 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-nickel-zinc alloys; (nickel silver); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17663
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17664 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-nickel alloys; composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17664
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17665 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-aluminium alloys; (aluminium bronze); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17665
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17666 (1983-12)
Low alloy wrought copper alloys - Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17666
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60468 (1981-03)
Method of measurement of resistivity of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60468
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-2 (1969-06) * DIN 50125 (1982-06) * DIN 50140 (1980-09) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1973-01) * VdTÜV WB 410 (1980-12)
Thay thế cho
DIN 17671-1 (1974-06)
Tubes of wrought Copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1982-11)
Thay thế bằng
DIN EN 12168 (1998-04)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12449 (1999-10)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes; German version EN 12449:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12449
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12449 (2012-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes; German version EN 12449:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12449
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2011-08)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671 (1957-04)
Wrought copper alloys - tubes of brass pipe - technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671
Ngày phát hành 1957-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloys tube - Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1974-06)
Tubes of wrought Copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1969-02)
Tubes of wrought copper and copper alloys - mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1961-08)
Tubes of wrought copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1961-08-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2000-09)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12168:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (1998-04)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2000-09) * DIN EN 12449 (1999-10) * DIN EN 12168 (1998-04) * DIN 17671-1 (1983-12) * DIN 17671-1 (1982-11) * DIN 17671-1 (1969-02) * DIN 17671-1 (1967-12) * DIN 17671 (1955-06)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium bronzes * Copper * Copper alloys * Dimensions * Elongation * Hardness * Pipes * Properties * Tensile strength * Tin bronzes * Brinell hardness * Expansions * Wrought copper alloys * Copper zinc alloys * Wall thicknesses * Proof stress * Symbols * Nickel silver * Material numbers * Conductivity * Copper nickel alloys
Mục phân loại
Số trang
8