Loading data. Please wait

DIN EN 12449

Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes; German version EN 12449:1999

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
The document specifies the composition and property requirements and tolerances on dimensions and form for seamless round drawn copper and copper alloy tubes for general purposes supplied in the size range from 3 mm up to and including 450 mm outside diameter and from 0,3 mm up to including 20 mm woll thickness. The sampling procedures and the methods of test for verification of conformity to the requirements of this document are also specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12449
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes; German version EN 12449:1999
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12449 (1999-07), IDT * SN EN 12449 (1999-12), IDT * TS EN 12449 (2004-04-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1173 (1995-11)
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1173
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1412 (1995-11)
Copper and copper alloys - European numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1412
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03)
Copper and copper alloys - Declarations of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1655
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10234 (1993-10)
Metallic materials; tube; drift expanding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10234
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12168 (1998-01)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12168
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 196 (1995-05)
Wrought copper and copper alloys - Detection of residual stress - Mercury(I) nitrate test (ISO 196:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 196
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2624 (1995-05)
Copper and copper alloys - Estimation of average grain size (ISO 2624:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2624
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6507-1 (1997-11)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6957 (1988-10)
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6957
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * ISO 1811-2 (1988-10)
Thay thế cho
DIN 17671-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloys tube - Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-2 (1969-06)
Tubes of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-2
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1754-1 (1969-08) * DIN 1754-2 (1969-08) * DIN 1754-3 (1974-04) * DIN 1755-1 (1969-08) * DIN 1755-2 (1969-08) * DIN 1755-3 (1969-08) * DIN 17933-20 (1996-02)
Thay thế bằng
DIN EN 12449 (2012-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes; German version EN 12449:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12449
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12449 (2012-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes; German version EN 12449:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12449
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloys tube - Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1974-06)
Tubes of wrought Copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-2 (1969-06)
Tubes of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-2
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1969-02)
Tubes of wrought copper and copper alloys - mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1961-08)
Tubes of wrought copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1961-08-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671 (1957-04)
Wrought copper alloys - tubes of brass pipe - technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671
Ngày phát hành 1957-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12449 (1999-10) * DIN 17933-20 (1996-02) * DIN 17671-1 (1982-11) * DIN 1754-3 (1974-04) * DIN 1755-3 (1969-08) * DIN 1755-2 (1969-08) * DIN 1755-1 (1969-08) * DIN 1754-2 (1969-08) * DIN 1754-1 (1969-08) * DIN 17671-1 (1967-12) * DIN 17671 (1955-06)
Từ khóa
Certificates of conformity * Circular tubes * Composition * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Copper tubes * Definitions * Designations * Dimensions * Drawn * Form tolerances * Labelling * Limit deviations * Marking * Non-ferrous metals * Packages * Properties * Seamless pipes * Specification (approval) * Test certificates * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
42