Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes; German version EN 12449:1999
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1999-10-00
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1173 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - European numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Declarations of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1655 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tube; drift expanding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10234 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12168 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloys - Detection of residual stress - Mercury(I) nitrate test (ISO 196:1978) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 196 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Estimation of average grain size (ISO 2624:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2624 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6957 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloys tube - Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-2 |
Ngày phát hành | 1969-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes; German version EN 12449:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12449 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes; German version EN 12449:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12449 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloys tube - Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of wrought Copper and copper alloys - Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-2 |
Ngày phát hành | 1969-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of wrought copper and copper alloys - mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1969-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubes of wrought copper and copper alloys - Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671-1 |
Ngày phát hành | 1961-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper alloys - tubes of brass pipe - technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17671 |
Ngày phát hành | 1957-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |