Loading data. Please wait

EN ISO 2624

Copper and copper alloys - Estimation of average grain size (ISO 2624:1990)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2624
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Estimation of average grain size (ISO 2624:1990)
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2624 (1995-08), IDT * BS EN ISO 2624 (1995-09-15), IDT * NF A04-504 (1995-11-01), IDT * ISO 2624 (1990-02), IDT * SN EN ISO 2624 (1995), IDT * OENORM EN ISO 2624 (1995-07-01), IDT * PN-EN ISO 2624 (1997-12-19), IDT * SS-EN ISO 2624 (1995-11-24), IDT * UNE-EN ISO 2624 (1996-04-29), IDT * TS 1695 (1974-04-29), IDT * UNI EN ISO 2624:1997 (1997-06-30), IDT * STN EN ISO 2624 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 2624 (1999-03-01), IDT * DS/EN ISO 2624 (1995-09-15), IDT * NEN-EN-ISO 2624:1995 en (1995-05-01), IDT * SFS-EN ISO 2624:en (2001-08-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 2624 (1994-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2624 (1995-05)
Copper and copper alloys - Estimation of average grain size (ISO 2624:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2624
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2624 (1994-11)
Từ khóa
Copper * Copper alloys * Crystal microstructure * Determination * Grain shapes * Grain size * Grain sizing * Grain structures * Grains * Materials testing * Microphotography * Microscopic analysis * Microscopy * Microstructure * Non-ferrous metals * Particle size measurement * Photomicrography * Test results * Testing
Số trang