Loading data. Please wait

EN ISO 196

Wrought copper and copper alloys - Detection of residual stress - Mercury(I) nitrate test (ISO 196:1978)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 196
Tên tiêu chuẩn
Wrought copper and copper alloys - Detection of residual stress - Mercury(I) nitrate test (ISO 196:1978)
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 196 (1995-08), IDT * BS EN ISO 196 (1995-09-15), IDT * NF A05-111 (1995-11-01), IDT * ISO 196 (1978-04), IDT * SN EN ISO 196 (1995), IDT * OENORM EN ISO 196 (1995-07-01), IDT * PN-EN ISO 196 (1997-12-19), IDT * SS-EN ISO 196 (1995-12-01), IDT * UNE-EN ISO 196 (1996-04-23), IDT * TS EN ISO 196 (1998-11-24), IDT * UNI EN ISO 196:1997 (1997-06-30), IDT * STN EN ISO 196 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 196 (1999-03-01), IDT * DS/EN ISO 196 (1995-09-15), IDT * NEN-EN-ISO 196:1995 en (1995-05-01), IDT * SFS-EN ISO 196 (1996-04-09), IDT * SFS-EN ISO 196:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 196 (1994-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 196 (1995-05)
Wrought copper and copper alloys - Detection of residual stress - Mercury(I) nitrate test (ISO 196:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 196
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 196 (1994-11)
Từ khóa
Acceleration * Acceleration tests * Chemical analysis and testing * Copper * Copper alloys * Corrosion tests * Definitions * Materials testing * Mercury compounds * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Residual stresses * Stress corrosion * Tension crack corrosion * Testing * Wrought copper alloys * Mercury nitrate test * Wrought products
Số trang