Loading data. Please wait
Wrought copper alloys; copper-aluminium alloys; (aluminium bronze); composition
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1983-12-00
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of copper and copper alloys; photometric determination of iron in copper and copper alloys containing 0,4 % of iron at maximum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50504 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of copper and copper alloys; photometric determination of nickel in copper alloys containing 2,5 % of nickel at maximum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50506 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of copper and copper alloys; determination of lead, extracting-titration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50507 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of copper and copper alloys; determination of tin as alloying element, volumetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50508 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of copper and copper alloys; determination of arsenic in copper and copper alloys, photometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50510 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper-aluminium alloys; Chemical composition and forms of wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 428 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-aluminium Alloys (Aluminium Bronze); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17665 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper alloys; copper-aluminium alloys; (aluminium bronze); composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17665 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-aluminium Alloys (Aluminium Bronze); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17665 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |