Loading data. Please wait

EN 12449

Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12449
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12449 (1999-10), IDT * BS EN 12449 (1999-11-15), IDT * GB/T 16866 (2006), MOD * NF A51-125 (1999-09-01), IDT * SN EN 12449 (1999-12), IDT * OENORM EN 12449 (1999-10-01), IDT * PN-EN 12449 (2002-12-10), IDT * SS-EN 12449 (2000-02-11), IDT * UNE-EN 12449 (2000-05-29), IDT * TS EN 12449 (2004-04-08), IDT * STN EN 12449 (2003-07-01), IDT * CSN EN 12449 (2001-05-01), IDT * DS/EN 12449 (2000-09-08), IDT * NEN-EN 12449:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN 12449:en (2002-08-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1655 (1997-03) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10204 (1991-08) * EN 10234 (1993-10) * EN ISO 196 (1995-05) * EN ISO 2624 (1995-05) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6957 (1988-10)
Thay thế cho
prEN 12449 (1999-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12449
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12449 (1996-06)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12449
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12449 (2012-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12449 (2012-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12449 (1999-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12449 (1999-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12449
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12449 (1996-06)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12449
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Certificates of conformity * Circular tubes * Composition * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Definitions * Designations * Dimensions * Drawn * Form tolerances * Labelling * Limit deviations * Marking * Non-ferrous metals * Packages * Properties * Seamless pipes * Specification (approval) * Test certificates * Testing * Tolerances (measurement) * Copper tubes
Số trang
38