Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-07-00
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12449 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12449 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12449 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12449 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12449 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12449 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12449 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |