Loading data. Please wait

EN 12449

Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the composition, property requirements and tolerances on dimensions and form for seamless round drawn copper and copper alloy tubes for general purposes supplied in the size range from 3 mm up to and including 450 mm outside diameter and from 0,3 mm up to and including 20 mm wall thickness. The sampling procedures and the methods of test for verification of conformity to the requirements of this European Standard are also specified. NOTE Tubes having an outside diameter less than 80 mm and/or a wall thickness greater than 2 mm in certain alloys are most frequently used for free machining purposes which are specified in EN 12168.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12449
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12449 (2012-07), IDT * BS EN 12449 (2012-05-31), IDT * NF A51-125 (2012-08-01), IDT * SN EN 12449 (2012-07), IDT * OENORM EN 12449 (2012-08-01), IDT * PN-EN 12449 (2012-07-02), IDT * SS-EN 12449 (2012-04-27), IDT * UNE-EN 12449 (2013-01-23), IDT * TS EN 12449 (2013-04-10), IDT * UNI EN 12449:2012 (2012-05-24), IDT * STN EN 12449 (2012-10-01), IDT * CSN EN 12449 (2012-10-01), IDT * DS/EN 12449 (2012-07-15), IDT * NEN-EN 12449:2012 en (2012-05-01), IDT * SFS-EN 12449:en (2012-06-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1971-2 (2011-12)
Copper and copper alloys - Eddy current test for measuring defects on seamless round copper and copper alloy tubes - Part 2: Test with an internal probe on the inner surface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1971-2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03) * EN 1971-1 (2011-12) * EN 1976 (1998-03) * EN 16090 (2011-12) * EN ISO 196 (1995-05) * EN ISO 2624 (1995-05) * EN ISO 6506-1 (2005-12) * EN ISO 6507-1 (2005-12) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 8493 (2004-07) * ISO 6957 (1988-10)
Thay thế cho
EN 12449 (1999-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12449 (2011-12)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12449
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12449 (2012-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12449 (1999-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12449 (2011-12)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12449
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12449 (2011-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12449
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12449 (1999-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12449
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12449 (1996-06)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12449
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Certificates of conformity * Circular tubes * Composition * Copper * Copper alloys * Copper nickel alloys * Copper pipes * Copper zinc alloys * Definitions * Designations * Dimensions * Form tolerances * Labelling * Limit deviations * Marking * Non-ferrous metals * Packages * Pipes * Properties * Seamless pipes * Specification (approval) * Test certificates * Testing * Tolerances (measurement) * Copper tubes
Số trang
43