Loading data. Please wait

FprEN 12449

Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies the composition, property requirements and tolerances on dimensions and form for seamless round drawn copper and copper alloy tubes for general purposes supplied in the size range from 3 mm up to and including 450 mm outside diameter and from 0,3 mm up to and including 20 mm wall thickness. The sampling procedures and the methods of test for verification of conformity to the requirements of this European Standard are also specified. NOTE Tubes having an outside diameter less than 80 mm and/or a wall thickness greater than 2 mm in certain alloys are most frequently used for free machining purposes which are specified in EN 12168.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 12449
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12449 (2011-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12449
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12449 (2012-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12449 (2012-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12449 (2011-12)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12449
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12449 (2011-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12449
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Certificates of conformity * Circular tubes * Composition * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Definitions * Designations * Dimensions * Form tolerances * Labelling * Limit deviations * Marking * Non-ferrous metals * Packages * Pipes * Properties * Seamless pipes * Specification (approval) * Test certificates * Testing * Tolerances (measurement) * Copper tubes
Số trang
42