Loading data. Please wait

DIN 17674-5

Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Drawn, Permissible Variations

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1963-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17674-5
Tên tiêu chuẩn
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Drawn, Permissible Variations
Ngày phát hành
1963-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A51-419 (1988-09-01), MOD * OENORM M 3414-5 (1980-10-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 17674-2 (1963-06)
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-2
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-3 (1963-06)
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-3
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-4 (1963-06)
Copper and Copper Wrought Alloy Extruded Sections; Extruded, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-4
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 12167 (1998-04)
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2000-09)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12168:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13605 (2002-10)
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13605
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13605 (2013-09)
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13605
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2011-08)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes; German version EN 12168:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12167 (2011-08)
Copper and copper alloys - Profiles and bars for general purposes; German version EN 12167:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17674-5 (1963-06)
Copper and Wrought Copper Alloy Extruded Sections; Drawn, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17674-5
Ngày phát hành 1963-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12167 (1998-04)
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bars for general purposes; German version EN 12167:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12167
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2000-09)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes (includes amendment A1:2000); German version EN 12168:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12168
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13605 (2002-10)
Copper and copper alloys - Copper profiles and profiled wire for electrical purposes; German version EN 13605:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13605
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12168 (2000-09) * DIN EN 12167 (1998-04)
Từ khóa
Angles (geometry) * Copper * Dimensions * Extruded sections * Flatness (surface) * Hollow sections * Profile * Radius * Tolerances (measurement) * Weights * Twisting * Wrought alloys * Form on supply * Cross sections * Wall thicknesses * Curves
Mục phân loại
Số trang
3