Loading data. Please wait

DIN 40500-2

Copper for electrical purposes - Tubes, technical terms of delivery

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1980-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 40500-2
Tên tiêu chuẩn
Copper for electrical purposes - Tubes, technical terms of delivery
Ngày phát hành
1980-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1787 (1973-01)
Copper - Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1787
Ngày phát hành 1973-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17666 (1970-11)
Wrought copper alloys, low alloyed; chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17666
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-1 (1974-06)
Tubes of wrought Copper and copper alloys - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17671-2 (1969-06)
Tubes of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17671-2
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-1 (1980-04)
Copper for electrical purposes - Sheet and strip, technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-1
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1972-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1972-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1754-1 (1969-08) * DIN 40500-3 (1980-04) * DIN 40500-4 (1973-09) * DIN 40500-5 (1978-03) * DIN 47302-2 (1980-03) * DIN 50125 (1951-04) * DIN 50133-1 (1972-12) * DIN 50133-2 (1972-12) * DIN 50140 (1965-11) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1973-01) * DIN 57103 (1974-05)
Thay thế cho
DIN 40500-2 (1970-09)
Thay thế bằng
DIN EN 13600 (2002-07)
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13600
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13600 (2013-09)
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13600
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-2 (1980-04)
Copper for electrical purposes - Tubes, technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-2
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13600 (2002-07)
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13600
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brazing * Copper * Dimensions * Electrical engineering * Elongation at fracture * Finishes * Hardness * Materials * Modulus of elasticity * Non-ferrous metals * Pipes * Silver alloys * Specification (approval) * Strength of materials * Tensile strength * Waveguides * Welding * Conductivity * Conductive materials * Material properties * Electric conductors * Order indications * Copper pipes * Dimension standards * Workability * Copper tubes * Symbols * Certification * Delivery conditions * Objection * Specific * Testing * Material numbers * Electrical resistance
Số trang
4