Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2013
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2013-09-00
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1057+A1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - European numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Declarations of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1655 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12449 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Copper and copper alloy grooved contact wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50149 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper - Hydrogen embrittlement test (ISO 2626:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2626 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 1 : Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 197-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13600 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13600 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper for electrical purposes - Tubes, technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40500-2 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13600 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |