Loading data. Please wait

DIN EN 13600

Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2013

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the composition, property requirements including electrical properties, and tolerances on dimensions and form for seamless drawn copper tubes for electrical purposes, delivered in straight lengths with the cross-sections and size ranges below: for round tubes with outside diameters from 5 mm up to and including 150 mm and wall thicknesses from 0,5 mm for square and rectangular tubes with major outside dimension from 5 mm up to and including 150 mm and wall thicknesses from 0,5 mm up to and including 10 mm. The sampling procedures, the methods of test for verification of conformity to the requirements of this standard, and the delivery conditions are also specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13600
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2013
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13600 (2013-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1057+A1 (2010-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1412 (1995-11)
Copper and copper alloys - European numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1412
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03)
Copper and copper alloys - Declarations of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1655
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12449 (2012-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50149 (2012-06)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Copper and copper alloy grooved contact wires
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50149
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2626 (1995-05)
Copper - Hydrogen embrittlement test (ISO 2626:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2626
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 197-1 (1983-12)
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 1 : Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 197-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1173 (2008-04) * EN 1976 (2012-10) * EN ISO 6507-1 (2005-12) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 7438 (2005-06) * EN ISO 8491 (2004-07) * ISO 1811-2 (1988-10)
Thay thế cho
DIN EN 13600 (2002-07)
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13600
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13600 (2011-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13600 (2013-09)
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13600
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-2 (1980-04)
Copper for electrical purposes - Tubes, technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-2
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13600 (2002-07)
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13600
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13600 (2011-03) * DIN 17933-61 (1999-07) * DIN 1754-2 (1969-08) * DIN 1754-1 (1969-08)
Từ khóa
Acceptance specification * Casing * Circular tubes * Composition * Copper * Copper alloys * Copper tubes * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Drawn * Electrical engineering * Electrical properties * Finishes * Form tolerances * Insulating tubes * Limit deviations * Materials * Mechanical properties * Order indications * Pipes * Properties * Rectangular shape * Sampling * Sampling methods * Seamless * Seamless drawn * Seamless pipes * Specification (approval) * Square shape * Strength of materials * Supply schedule * Testing * Thickness * Tolerances (measurement) * Wall thicknesses * Shell * Insulation pipes * Copper pipes * Electrical properties and phenomena
Mục phân loại
Số trang
25