Loading data. Please wait

DIN EN 13600

Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2002

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the composition, property requirements including electrical properties, and tolerances on dimensions and form for seamless drawn copper tubes for electrical purposes, delivered in straight lengths with the cross-sections and size ranges below: - for round tubes with outside diameters from 5 mm up to and including 150 mm and wall thicknesses from 0,5 mm up to and including 20 mm; - for square and rectangular tubes with major outside dimension from 5 mm up to and including 150 mm and wall thicknesses from 0,5 mm up to and including 10 mm. The sampling procedures, the methods of test for verification of conformity to the requirements of this standard, and the delivery conditions are also specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13600
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2002
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13600 (2002-03), IDT * SN EN 13600 (2002-03), IDT * TS EN 13600 (2004-02-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1173 (1995-11)
Copper and copper alloys - Material condition or temper designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1173
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1412 (1995-11)
Copper and copper alloys - European numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1412
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03)
Copper and copper alloys - Declarations of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1655
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1976 (1998-03)
Copper and copper alloys - Cast unwrought copper products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1976
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12449 (1999-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2626 (1995-05)
Copper - Hydrogen embrittlement test (ISO 2626:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2626
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (1999-09)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6507-1 (1997-11)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7438 (2000-01)
Metallic materials - Bend test (ISO 7438:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7438
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 197-1 (1983-12)
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 1 : Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 197-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 197-3 (1983-12)
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 3 : Wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 197-3
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1811-2 (1988-10) * ISO 8491 (1998-11)
Thay thế cho
DIN 40500-2 (1980-04)
Copper for electrical purposes - Tubes, technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-2
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1754-1 (1969-08) * DIN 1754-2 (1969-08) * DIN 17933-61 (1999-07)
Thay thế bằng
DIN EN 13600 (2013-09)
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13600
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13600 (2013-09)
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13600
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-2 (1980-04)
Copper for electrical purposes - Tubes, technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-2
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13600 (2002-07)
Copper and copper alloys - Seamless copper tubes for electrical purposes; German version EN 13600:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13600
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17933-61 (1999-07) * DIN 1754-2 (1969-08) * DIN 1754-1 (1969-08)
Từ khóa
Casing * Circular tubes * Composition * Copper * Copper alloys * Copper tubes * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Drawn * Electrical engineering * Electrical properties * Finishes * Form tolerances * Insulating tubes * Limit deviations * Materials * Mechanical properties * Order indications * Pipes * Properties * Rectangular shape * Sampling * Sampling methods * Seamless * Seamless drawn * Seamless pipes * Specification (approval) * Square shape * Strength of materials * Supply schedule * Testing * Thickness * Tolerances (measurement) * Wall thicknesses * Shell * Insulation pipes * Copper pipes * Electrical properties and phenomena
Mục phân loại
Số trang
24