Loading data. Please wait

EN 12166

Copper and copper alloys - Wire for general purposes

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12166
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Wire for general purposes
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12166 (1998-04), IDT * BS EN 12166 (1998-10-15), IDT * NF A51-304 (1998-06-01), IDT * SN EN 12166 (1998), IDT * SN EN 12166/AC (2004-02), IDT * OENORM EN 12166 (1998-04-01), IDT * OENORM EN 12166 (2004-05-01), IDT * PN-EN 12166 (2002-08-12), IDT * SS-EN 12166 (1998-07-31), IDT * UNE-EN 12166 (1999-03-08), IDT * STN EN 12166 (2003-09-01), IDT * CSN EN 12166 (2000-07-01), IDT * DS/EN 12166 (1999-05-10), IDT * NEN-EN 12166:1998 en (1998-02-01), IDT * SFS-EN 12166 + AC:en (2001-09-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03) * EN 10002-1 (1990-03) * EN ISO 2624 (1995-05) * ISO 1811-2 (1988-10) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6507-2 (1997-11)
Thay thế cho
prEN 12166 (1997-09)
Thay thế bằng
EN 12166 (2011-06)
Lịch sử ban hành
EN 12166 (1998-01)
Copper and copper alloys - Wire for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12166
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12166 (2011-06) * prEN 12166 (1997-09) * prEN 12166 (1995-10)
Từ khóa
Composition * Copper * Copper alloys * Copper wires * Copper zinc alloys * Definitions * Dimensions * General conditions * Hardness measurement * Limit deviations * Material numbers * Materials * Mechanical properties * Properties * Specification (approval) * Symbols * Tensile strength * Testing * Wires * Wrought copper alloys
Mục phân loại
Số trang