Loading data. Please wait

EN 13602

Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13602
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13602 (2002-07), IDT * BS EN 13602 (2002-09-20), IDT * NF A51-309 (2002-08-01), IDT * SN EN 13602 (2002-03), IDT * OENORM EN 13602 (2002-09-01), IDT * PN-EN 13602 (2004-11-29), IDT * SS-EN 13602 (2002-04-12), IDT * UNE-EN 13602 (2003-02-21), IDT * TS EN 13602 (2005-02-10), IDT * UNI EN 13602:2003 (2003-02-01), IDT * STN EN 13602 (2002-11-01), IDT * CSN EN 13602 (2003-01-01), IDT * DS/EN 13602 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 13602:2002 en (2002-04-01), IDT * SFS-EN 13602 (2002-11-08), IDT * SFS-EN 13602:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13603 (2002-03)
Copper and copper alloys - Test methods for assessing protective tin coatings on drawn round copper wire for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13603
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 610 (1995-07) * EN 1655 (1997-03) * EN 1976 (1998-03) * EN 10002-1 (2001-07) * IEC 60468 (1974) * ISO 1811-2 (1988-10) * ISO 4739 (1985-05) * ISO 7801 (1984-05) * ISO 7802 (1983-10)
Thay thế cho
prEN 13602 (2001-10)
Thay thế bằng
EN 13602 (2013-06)
Lịch sử ban hành
EN 13602 (2002-03)
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13602
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13602 (2013-06) * prEN 13602 (2001-10) * prEN 13602 (1999-06)
Từ khóa
Alloys * Certificates of conformity * Composition * Conformity * Copper * Copper alloys * Copper wires * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Drawn * Electric conductors * Electrical engineering * Electrical properties * Finishes * Limit deviations * Materials * Mechanical properties * Order indications * Production * Properties * Round wires * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Thickness * Tinned * Tolerances (measurement) * Wires * Workability * Electrical properties and phenomena
Mục phân loại
Số trang
21