Loading data. Please wait

DIN EN 12163

Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:2011

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the composition, property requirements and dimensional tolerances for copper alloy rod in the shape of circles, squares, hexagons or octagons, finally produced by drawing or extruding intended for general purposes. The sampling procedures and the methods of test for verification of conformity to the requirements of this European Standard are also specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12163
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:2011
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12163 (2011-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1412 (1995-11)
Copper and copper alloys - European numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1412
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03)
Copper and copper alloys - Declarations of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1655
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14977 (2006-06)
Copper and copper alloys - Detection of tensile stress - 5 % ammonia test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14977
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6509 (1995-02)
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6509
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6957 (1988-10)
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6957
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1173 (2008-04) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 1811-2 (1988-10)
Thay thế cho
DIN EN 12163 (1998-04)
Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12163
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12163 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12163 (2011-08)
Copper and copper alloys - Rod for general purposes; German version EN 12163:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12163
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1756 (1969-07)
Round Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1756
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1761 (1969-07)
Square Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, with Sharp Edges, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1761
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1763 (1969-07)
Hexagon Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Drawn, with Sharp Edges, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1763
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1782 (1969-07)
Round Rod of Copper and Wrought Copper Alloys; Extruded, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1782
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy rod and bar; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-1 (1974-06)
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17672-2 (1974-06)
Bars of Copper and Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17672-2
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12163 (2009-05) * DIN EN 12163 (1998-04) * DIN 17933-30 (1995-11) * DIN 17672-1 (1983-12) * DIN 17672-1 (1982-11) * DIN 17672-2 (1974-06)
Từ khóa
Acceptance specification * Composition * Conformity * Copper * Copper alloys * Copper zinc alloys * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Hardness measurement * Limit deviations * Material numbers * Materials * Mechanical properties * Non-ferrous metals * Poles * Properties * Sampling * Specification (approval) * Symbols * Tensile strength * Testing * Wrought copper alloys
Mục phân loại
Số trang
39