Loading data. Please wait
Wrought copper and copper alloy wire; properties
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1983-12-00
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper - Half-finished Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1787 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper alloys; copper-zinc alloys; (brass); (special brass); composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17660 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper alloys; copper-tin alloys; (tin bronze); composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17662 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper alloys; copper-nickel-zinc alloys; (nickel silver); composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17663 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17677-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy wire; properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17677-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17677-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |