Loading data. Please wait
Round Spring Wires Made of Wrought Copper Alloys; Strength Properties; Technical Conditions of Delivery
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1979-08-00
Round Spring Wire; Dimensions, Weights, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2076 |
Ngày phát hành | 1964-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-zinc Alloys (Brass), (Special Brass); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17660 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-tin Alloys (Tin Bronze); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17662 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-nickel-zinc Alloys (Nickel Silver); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17663 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper alloys, low alloyed; chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17666 |
Ngày phát hành | 1970-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments; spiral springs; dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43801-1 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1972-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round Spring Wires Made of Wrought Copper Alloys; Strength Properties; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17682 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wire for general purposes; German version EN 12166:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12166 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |