Loading data. Please wait

DIN EN 10270-1

Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed spring steel wire; German version EN 10270-1:2011

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
This Part of DIN EN 10270 applies to patented cold drawn unalloyed steel wire of circular cross-section for the manufacture of mechanical springs for static duty and dynamic duty applications. In addition to this part of DIN EN 10270 the general technical delivery requirements of EN 10021 are applicable.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10270-1
Tên tiêu chuẩn
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed spring steel wire; German version EN 10270-1:2011
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10270-1 (2011-10), IDT * TS EN 10270-1 (2014-10-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-2 (1996-06)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-2 (2009-04)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3887 (2003-03)
Steel - Determination of depth of decarburization (ISO 3887:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3887
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-1 (2011) * CEN/TR 10261 (2008-07) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 16120-1 (2011-07) * EN ISO 16120-2 (2011-07) * EN ISO 16120-4 (2011-07)
Thay thế cho
DIN EN 10270-1 (2001-12)
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed steel wire; German version EN 10270-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-1 (2008-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10270-1 (2012-01)
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed spring steel wire; German version EN 10270-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1984-12)
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1964-03)
Round Spring Wire; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-1 (1984-12)
Round steel wire for springs; patented cold drawn, carbon steel wire for springs; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17223-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-1 (1964-03)
Round Spring Steel Wire, Quality Specifications; Patented Drawn Spring Wire Made of Unalloyed Steels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17223-1
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-1 (2001-12)
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed steel wire; German version EN 10270-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* LN 2076-2 (1967-10)
Round spring wire, drawn, from carbon steel; dimensions, tolerances, weights
Số hiệu tiêu chuẩn LN 2076-2
Ngày phát hành 1967-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-1 (2008-07) * DIN EN 10270-1 (1996-01) * DIN 17223-1 (1982-01) * DIN 2076 (1982-01)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Drawn * Finishes * Heat treatment * Inspection * Kind * Materials * Mechanical properties * Order indications * Properties * Quality requirements * Specification (approval) * Spring steels * Spring wires * Springs * Steel wires * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels * Wires * Grade * Feathers
Mục phân loại
Số trang
28