Loading data. Please wait
Round steel wire for springs; patented cold drawn, carbon steel wire for springs; technical delivery conditions
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1984-12-00
Surface Condition of Commercial Steel Wires; Denominations and Abbreviations thereof | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1653 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2076 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical terms of delivery for steel and steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17010 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire rod for cold drawing; technical delivery conditions for basic steel and unalloyed quality steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17140-1 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documents on materials testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round Spring Steel Wire, Quality Specifications; Patented Drawn Spring Wire Made of Unalloyed Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17223-1 |
Ngày phát hành | 1964-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed steel wire; German version EN 10270-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed spring steel wire; German version EN 10270-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round steel wire for springs; patented cold drawn, carbon steel wire for springs; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17223-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round Spring Steel Wire, Quality Specifications; Patented Drawn Spring Wire Made of Unalloyed Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17223-1 |
Ngày phát hành | 1964-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed steel wire; German version EN 10270-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |